Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
non kém
|
tính từ
chưa có kinh nghiệm
nghiệp vụ non kém
Từ điển Việt - Pháp
non kém
|
faible; médiocre
degré d'instruction médiocre